Có 1 kết quả:
玉石俱焚 yù shí jù fén ㄩˋ ㄕˊ ㄐㄩˋ ㄈㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to burn both jade and common stone
(2) to destroy indiscriminately (idiom)
(2) to destroy indiscriminately (idiom)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0